Có 2 kết quả:
岁入 suì rù ㄙㄨㄟˋ ㄖㄨˋ • 歲入 suì rù ㄙㄨㄟˋ ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) annual revenue
(2) annual income
(2) annual income
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) annual revenue
(2) annual income
(2) annual income
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0